Có 1 kết quả:
大叔 dà shū ㄉㄚˋ ㄕㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eldest of father's younger brothers
(2) uncle (term used to address a man about the age of one's father)
(2) uncle (term used to address a man about the age of one's father)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0